Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Daikin chi tiết năm 2026

Khi thiết bị xuất hiện mã lỗi máy lạnh Daikin, đó là dấu hiệu cho thấy hệ thống đang gặp trục trặc cần được kiểm tra kịp thời. Mỗi mã cảnh báo mang một ý nghĩa riêng, giúp người dùng xác định nhanh đâu là vấn đề của máy. Trong bài viết này, Điện máy ELC sẽ tổng hợp bảng mã chi tiết cùng gợi ý cách xử lý nhanh chóng.

Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Daikin chi tiết năm 2026

Giới thiệu về máy lạnh Daikin

Để hiểu rõ hơn về hệ thống mã lỗi và cách vận hành của máy lạnh Daikin, trước tiên chúng ta cần tìm hiểu về thương hiệu này cũng như những công nghệ đặc trưng mà hãng áp dụng trên các sản phẩm của mình.

Tổng quan thương hiệu Daikin

Daikin Industries Ltd là tập đoàn đa quốc gia của Nhật Bản được thành lập từ năm 1924, với gần 100 năm lịch sử trong ngành công nghiệp điều hòa không khí. Đây là nhà sản xuất điều hòa không khí lớn nhất thế giới, có mặt tại hơn 150 quốc gia với doanh số hàng đầu toàn cầu. Tại Việt Nam, Daikin đã có mặt từ những năm 1990 và nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội.

Ưu điểm của máy lạnh Daikin

Máy lạnh Daikin được người tiêu dùng đánh giá cao nhờ nhiều ưu điểm vượt trội so với các thương hiệu cùng phân khúc. Máy lạnh Daikin nổi bật nhờ công nghệ độc quyền, hiệu suất cao và độ tin cậy đã được kiểm chứng:

  • Hiệu suất năng lượng vượt trội: Áp dụng công nghệ Swing Inverter độc quyền giúp tiết kiệm tới 50% điện năng và đạt chuẩn hiệu suất 5 sao.
  • Công nghệ làm lạnh tiện nghi: Sử dụng luồng gió Coanda bám trần, lan tỏa đều, kết hợp với bộ lọc Titan Apatite giúp khử mùi, diệt khuẩn và lọc được bụi PM2.5.
  • Độ bền và tin cậy lâu dài: Máy nén độc quyền có tuổi thọ cao (12-15 năm). Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn và linh kiện điện tử chịu đựng biến động điện áp tốt.
Tổng hợp mã lỗi máy lạnh Daikin inverter
Tổng hợp mã lỗi máy lạnh Daikin inverter

Phương pháp kiểm tra mã lỗi máy lạnh Daikin

Khi máy lạnh Daikin gặp sự cố, việc xác định chính xác mã lỗi là bước quan trọng đầu tiên. Daikin cung cấp hai phương pháp kiểm tra mã lỗi chính, phù hợp với các dòng sản phẩm và tình huống khác nhau. 

  • Sử dụng Điều khiển Thông minh (Dòng máy mới): Mã lỗi (ví dụ: A1, E7, U0) thường hiển thị trực tiếp trên màn hình LCD của remote hoặc dàn lạnh. Với một số remote, bạn có thể nhấn giữ đồng thời “Cancel” và “Mode” (5 giây) để xem mã lỗi hiện tại và lịch sử lỗi, hỗ trợ chẩn đoán chính xác.
  • Kiểm tra qua Đèn LED (Dòng máy cũ/không hiển thị): Quan sát các đèn LED (Operation, Timer, Power) trên dàn lạnh. Đếm số lần nhấp nháy của đèn trong mỗi chu kỳ (cách nhau khoảng 3 giây). Số lần nhấp nháy sẽ tương ứng với mã lỗi cụ thể (ví dụ: 7 lần nhấp nháy đèn Operation = A7).

Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Daikin mới nhất 2026

Đây là phần quan trọng nhất của bài viết, cung cấp cho bạn bảng mã lỗi máy lạnh Daikin đầy đủ và chi tiết nhất, được phân loại theo vị trí phát sinh lỗi: dàn lạnh, dàn nóng và hệ thống tổng thể.

Bảng mã lỗi dàn lạnh điều hòa Daikin Inverter

Dàn lạnh (Indoor Unit) là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với không gian sử dụng, chứa các cảm biến và mạch điều khiển quan trọng. Các mã lỗi liên quan đến dàn lạnh thường bắt đầu bằng chữ A, C hoặc E.

Nhóm mã lỗi cảm biến

Cảm biến đóng vai trò “giác quan” giúp máy lạnh Daikin đo lường và điều chỉnh hoạt động chính xác. Khi cảm biến gặp sự cố, máy sẽ báo các mã lỗi tương ứng.

Mã lỗi Ý nghĩa Nguyên nhân Cách xử lý
A1 Lỗi PCB dàn lạnh Bo mạch chính bị hỏng, chập mạch Kiểm tra, sửa chữa hoặc thay bo mạch
A5 Bảo vệ quá nhiệt dàn lạnh Dàn lạnh quá nóng do thiếu gas hoặc tắc nghẽn Kiểm tra gas, vệ sinh dàn lạnh
A6 Lỗi motor quạt dàn lạnh Motor bị kẹt, hỏng tụ điện hoặc đứt dây Kiểm tra motor, thay tụ hoặc motor mới
A7 Lỗi cánh hướng gió (Swing) Motor swing hỏng, kẹt cánh gió Kiểm tra, bôi trơn hoặc thay motor swing
C4 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh Cảm biến đứt, chập hoặc tiếp xúc kém Kiểm tra kết nối, thay cảm biến nếu hỏng
C9 Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng Cảm biến room temp bị hỏng Thay cảm biến nhiệt độ phòng

Nhóm mã lỗi hệ thống điện

Các mã lỗi liên quan đến hệ thống điện dàn lạnh thường nghiêm trọng hơn và cần được xử lý bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Mã lỗi Ý nghĩa Nguyên nhân Cách xử lý
E1 Lỗi bo mạch dàn lạnh Bo mạch PCB bị hỏng, chập Sửa chữa hoặc thay bo mạch mới
E3 Lỗi công tắc áp suất cao Áp suất hệ thống vượt ngưỡng Kiểm tra gas, quạt dàn nóng, vệ sinh dàn
E4 Lỗi công tắc áp suất thấp Thiếu gas hoặc tắc nghẽn đường ống Dò rò, bổ sung gas, thông tắc đường ống
E5 Quá tải máy nén (Inverter) Máy nén làm việc quá công suất Kiểm tra gas, điện áp, vệ sinh dàn nóng
E6 Lỗi motor máy nén Motor máy nén bị kẹt hoặc hỏng Kiểm tra, sửa chữa hoặc thay máy nén
E7 Lỗi motor quạt dàn nóng Motor quạt outdoor hỏng Thay motor quạt dàn nóng
Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Daikin
Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Daikin

Bảng mã lỗi dàn nóng điều hòa Daikin

Dàn nóng (Outdoor Unit) đặt ngoài trời, chứa máy nén và dàn ngưng tụ. Các mã lỗi liên quan đến dàn nóng thường bắt đầu bằng chữ F, H hoặc L.

Lỗi máy nén

Máy nén là “trái tim” của máy lạnh, chịu trách nhiệm nén và tuần hoàn gas lạnh trong hệ thống. Các lỗi máy nén thường nghiêm trọng và có chi phí sửa chữa cao.

Mã lỗi Ý nghĩa Nguyên nhân Mức độ
F3 Bảo vệ nhiệt độ ống xả cao Nhiệt độ gas xả quá cao Nghiêm trọng
F6 Bảo vệ áp suất cao Áp suất hệ thống vượt ngưỡng an toàn Nghiêm trọng
H6 Lỗi cảm biến dòng điện máy nén Cảm biến đo dòng bị hỏng Trung bình
H8 Lỗi cảm biến áp suất gas Cảm biến CT bị hỏng hoặc sai Trung bình
H9 Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí ngoài trời Thermistor outdoor hỏng Nhẹ

Lỗi hệ thống làm lạnh

Hệ thống làm lạnh bao gồm các bộ phận liên quan đến chu trình nén – ngưng tụ – tiết lưu – bay hơi của gas lạnh.

Mã lỗi Ý nghĩa Nguyên nhân Cách xử lý
L3 Nhiệt độ tủ điện cao Tủ điện outdoor quá nóng Vệ sinh tủ điện, kiểm tra quạt tản nhiệt
L4 Nhiệt độ cánh tản nhiệt Inverter cao Module Inverter quá nhiệt Kiểm tra quạt, vệ sinh cánh tản nhiệt
L5 Quá dòng tức thời máy nén Máy nén bị kẹt hoặc ngắn mạch Kiểm tra máy nén, dây dẫn
L8 Quá dòng máy nén Máy nén làm việc quá tảiKi Kiểm tra gas, điện áp nguồn
L9 Lỗi khởi động máy nén Máy nén không khởi động được Kiểm tra tụ, relay, cuộn dây máy nén
Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin mới nhất
Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin mới nhất

Mã lỗi hệ thống điều hòa Daikin

Ngoài các lỗi cục bộ ở dàn lạnh và dàn nóng, còn có các mã lỗi liên quan đến toàn bộ hệ thống, thường bắt đầu bằng chữ U, J hoặc P.

Lỗi mạch điều khiển

Mạch điều khiển là “bộ não” điều phối hoạt động của toàn bộ hệ thống máy lạnh Daikin.

Mã lỗi Ý nghĩa Nguyên nhân Mức độ
U0 Lỗi thiếu gas lạnh Hệ thống rò rỉ hoặc thiếu gas Trung bình
U2 Lỗi điện áp nguồn hoặc sụt áp Điện áp đầu vào không ổn định Trung bình
U4 Lỗi giao tiếp dàn lạnh – dàn nóng Mất kết nối tín hiệu giữa 2 dàn Trung bình
U9 Lỗi giao tiếp giữa các dàn lạnh (multi) Lỗi bus truyền thông hệ thống multi Nghiêm trọng
P1 Lỗi mất cân bằng nguồn điện Điện 3 pha bị lệch pha hoặc mất pha Nghiêm trọng
P4 Lỗi cảm biến cánh tản nhiệt Inverter Cảm biến nhiệt module IPM hỏng Trung bình

Lỗi kết nối giữa các linh kiện

Các mã lỗi trong nhóm này liên quan đến sự giao tiếp giữa các bo mạch và linh kiện điện tử trong máy.

Mã lỗi Ý nghĩa Nguyên nhân Cách xử lý
J3 Lỗi cảm biến nhiệt độ ống xả Ống xả hỏng Thay cảm biến
J6 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng Dàn nóng hỏng Thay cảm biến
J8 Lỗi cảm biến nhiệt độ ống hút Ống hút hỏng Thay cảm biến
J9 Lỗi cảm biến nhiệt độ gas lỏng Đường lỏng hỏng Thay cảm biến
A3 Lỗi mực nước ngưng tụ Bơm nước ngưng hỏng hoặc đường xả tắc Thông tắc đường xả, kiểm tra bơm

>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba mới nhất 2026

Hướng dẫn khắc phục mã lỗi Daikin

Không phải tất cả mã lỗi đều cần kỹ thuật viên xử lý. Nhiều lỗi đơn giản có thể tự khắc phục tại nhà nếu bạn biết cách. Phần này sẽ hướng dẫn quy trình xử lý sự cố một cách bài bản và an toàn.

Các bước xử lý khi gặp mã lỗi

Khi máy lạnh Daikin báo lỗi, người dùng nên thực hiện tuần tự ba bước sau đây để loại trừ các sự cố đơn giản trước khi liên hệ kỹ thuật viên:

  • Kiểm tra và ghi nhận lỗi: Ghi nhận chính xác mã lỗi hiển thị/nhấp nháy đèn và tra cứu ý nghĩa, đồng thời kiểm tra các yếu tố cơ bản như nguồn điện, cầu dao và vật cản gió.
  • Khởi động lại (Reset): Tắt máy bằng remote, ngắt cầu dao/rút phích cắm và chờ 10-15 phút để hệ thống reset, sau đó cấp điện và bật máy lại để xem lỗi có được khắc phục không.
  • Vệ sinh cơ bản: Vệ sinh lưới lọc dàn lạnh và dàn nóng (bằng nước áp lực nhẹ sau khi ngắt điện), đồng thời kiểm tra và thông tắc đường xả nước ngưng.

Khi nào cần gọi kỹ thuật viên

Khi máy lạnh Daikin gặp phải các sự cố không thể tự xử lý, việc gọi thợ chuyên nghiệp là cần thiết để đảm bảo an toàn và chất lượng sửa chữa.  Khi gặp các dấu hiệu như mã lỗi lặp lại, máy có tiếng kêu lạ, mùi khét hoặc hienj tượng đóng tuyết/rò rỉ nước bất thường hãy ưu tiên các trung tâm bảo hành uỷ quyền của Daikin để đảm bảo việc bảo hành được chính hãng,

Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng tham khảo cho máy lạnh Daikin (2026):

  • Vệ sinh tổng thể máy lạnh treo tường: 150.000 – 250.000 VNĐ
  • Vệ sinh tổng thể máy lạnh âm trần: 300.000 – 500.000 VNĐ
  • Thay cảm biến nhiệt độ: 200.000 – 400.000 VNĐ
  • Thay tụ điện quạt: 150.000 – 250.000 VNĐ
  • Sửa chữa bo mạch: 500.000 – 1.500.000 VNĐ
  • Thay bo mạch mới: 1.500.000 – 3.500.000 VNĐ
  • Nạp gas R32 (Bao gồm dò rò): 400.000 – 600.000  VNĐ
  • Thay máy nén (Tùy công suất): 4.000.000 – 8.000.000 VNĐ

Lưu ý: Đây là chi phí tham khảo. Giá thực tế có thể khác tùy đơn vị và thời điểm.

Hướng dẫn khắc phục mã lỗi máy lạnh Daikin
Hướng dẫn khắc phục mã lỗi máy lạnh Daikin

Lời khuyên sử dụng máy lạnh Daikin hiệu quả

Phòng bệnh hơn chữa bệnh, việc sử dụng và bảo dưỡng máy lạnh đúng cách không chỉ giúp hạn chế sự cố mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.

Bảo trì định kỳ

Bảo trì định kỳ là yếu tố quan trọng nhất để máy lạnh Daikin hoạt động bền bỉ và hiệu quả qua nhiều năm. 

  • Lịch bảo dưỡng: Vệ sinh lưới lọc 2-4 tuần/lần. Vệ sinh tổng thể (dàn nóng/lạnh, cánh tản nhiệt, khay nước) 4-6 tháng/lần. Kiểm tra/bổ sung gas và bảo dưỡng chuyên sâu (đo dòng, kiểm tra bo mạch) 12-24 tháng/lần.
  • Kỹ thuật vệ sinh an toàn: Luôn ngắt nguồn điện trước khi vệ sinh. Lưới lọc cần rửa sạch và phơi khô hoàn toàn. Dàn lạnh nên dùng chổi mềm, dàn nóng dùng nước áp lực vừa phải xịt từ trong ra ngoài, tránh xịt vào motor.
  • Dấu hiệu cần bảo trì: Máy làm lạnh yếu, thời gian làm mát lâu, xuất hiện tiếng ồn, mùi hôi, rò rỉ nước bất thường, hoặc hóa đơn điện tăng đột biến dù thói quen sử dụng không thay đổi.

Những sai lầm cần tránh

Nhiều người dùng vô tình rút ngắn tuổi thọ máy lạnh Daikin do những thói quen sử dụng không đúng cách.

  • Sai lầm về quy trình sử dụng: Tránh bật/tắt máy lạnh liên tục (nên chạy tối thiểu 15-20 phút). Không cài đặt nhiệt độ quá thấp (dưới 20 độ C) và không để cửa phòng mở khi máy đang chạy, tránh quá tải.
  • Các dấu hiệu làm giảm tuổi thọ: Không vệ sinh lưới lọc thường xuyên, để dàn nóng ở vị trí bí hơi/chịu nắng trực tiếp, thiếu gas kéo dài, hoặc tiếp tục sử dụng khi máy báo lỗi mà không xử lý nguyên nhân gốc.
  • Mẹo tiết kiệm điện: Cài đặt nhiệt độ từ 25-27 độ C kết hợp quạt. Sử dụng chế độ Eco/Sleep Mode, kéo rèm cửa khi nắng gắt, và bật hẹn giờ tắt máy khi ngủ.

Câu hỏi thường gặp về mã lỗi máy lạnh Daikin

Trong quá trình sử dụng và xử lý sự cố máy lạnh Daikin, người dùng thường có nhiều thắc mắc cần được giải đáp chi tiết.

Máy lạnh Daikin báo lỗi nhưng vẫn chạy thì có sao không?

Có, điều này thường chỉ ra lỗi không nghiêm trọng khiến máy chưa ngắt hẳn (như lỗi cảm biến hoặc giao tiếp nhẹ), nhưng nếu tiếp tục chạy sẽ gây tốn điện và làm hỏng dần các linh kiện do máy không hoạt động đúng hiệu suất.

Lỗi điều khiển Daikin hiển thị nhấp nháy đèn Timer là lỗi gì?

Nhấp nháy đèn Timer (Hẹn giờ) là dấu hiệu máy đang báo lỗi; lỗi cụ thể là gì thì phải đếm số lần nhấp nháy của đèn Timer (và đôi khi là đèn Operation) trong mỗi chu kỳ để tra cứu bảng mã lỗi Daikin.

Câu hỏi thường gặp về mã lỗi máy lạnh Daikin
Câu hỏi thường gặp về mã lỗi máy lạnh Daikin

Các thông tin trong bảng mã lỗi máy lạnh Daikin giúp bạn nhanh chóng nhận diện sự cố và đưa ra hướng xử lý phù hợp. Việc nắm rõ ý nghĩa từng mã lỗi cũng góp phần duy trì hiệu suất hoạt động ổn định cho thiết bị. Hãy theo dõi Điện máy ELC để cập nhật những thông tin mới nhất, giúp bạn tối ưu hiệu quả vận hành máy lạnh tại nhà.

Bài viết liên quan
preloader