Tìm hiểu bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic năm 2023 hoàn chỉnh nhất để giải quyết các vấn đề về máy lạnh. Cùng Điện Máy ELC khám phá thông tin mới nhất về mã lỗi và cách khắc phục, để bạn có thể sửa chữa máy lạnh Panasonic một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
Mục lục
Hướng dẫn kiểm tra máy lỗi Panasonic bằng remote
Khi gặp sự cố với thiết bị, bạn có thể thực hiện các bước sau để truy vấn mã lỗi điều hòa Panasonic từ xa:
- Bạn cần nhấn và giữ nút “Check” trong khoảng 5 giây. Sau đó, màn hình sẽ hiển thị dấu “–” để cho biết mã lỗi của máy lạnh..
- Điều chỉnh hướng điều khiển về phía máy lạnh và nhấn và giữ nút “Timer”. Mỗi lần bạn nhấn nút này, màn hình sẽ tự động hiển thị mã lỗi và đèn xác nhận tín hiệu bằng cách báo “Power” trên máy lạnh sẽ nhấp nháy một lần.
- Khi đèn báo “Power” sáng và máy lạnh phát ra âm thanh kêu liên tục trong 4 giây, mã lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình, cho biết lỗi hiện tại của máy lạnh Panasonic.
- Để tắt chế độ truy vấn mã lỗi, bạn có thể nhấn giữ nút “Check” trong 5 giây hoặc chế độ truy vấn sẽ tự động kết thúc sau 20 giây nếu không thực hiện thêm thao tác nào khác.
- Để tạm thời xóa mã lỗi trên điều hòa, bạn có thể ngắt nguồn hoặc nhấn nút “Ac Reset” và cho máy lạnh hoạt động để kiểm tra xem lỗi có tái xuất hiện hay không.
Lưu ý rằng các mã lỗi điều hòa Panasonic Inverter có thể khác nhau tùy thuộc vào dòng sản phẩm và mô hình máy lạnh cụ thể. Vì vậy, luôn tham khảo hướng dẫn sử dụng của thiết bị và tài liệu hỗ trợ từ nhà sản xuất để có thông tin chi tiết và chính xác nhất.
>> Xem thêm: Điều hòa là gì? Cấu tạo và phân loại máy lạnh, điều hòa chi tiết
Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic
Dưới đây là một bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic để bạn có thể dễ dàng truy vấn khi gặp sự cố. Bảng này tổng hợp các mã lỗi liên quan đến điều hòa Panasonic và sẽ giúp bạn xác định và khắc phục các vấn đề thông qua mã lỗi tương ứng.
Mã lỗi máy lạnh Panasonic – Lỗi F
STT | Mã lỗi | Lỗi | Cách khắc phục |
1 | F11 | Công tắc điều chỉnh van 4 ngả gặp sự cố khi chuyển từ chế độ làm lạnh sang chế độ sưởi. | Hãy liên hệ với một dịch vụ sửa chữa điều hòa đáng tin cậy để được kiểm tra và khắc phục sự cố kịp thời. |
2 | F16 | Bảo vệ dòng điện chạy qua. | Lỗi này liên quan đến mạch điện, nên bạn chỉ có thể gọi thợ chuyên nghiệp để khắc phục. |
3 | F90 | Máy nén gặp lỗi trên mạch PFC. | Hãy gọi một kỹ thuật viên chuyên sửa chữa điều hòa để khắc phục sự cố này. |
4 | F91 | Dòng tải máy nén quá thấp. | Hãy kiểm tra xem van hút của máy nén có được mở hoàn toàn hay không. Đồng thời, kiểm tra thiết bị lọc khí đầu vào của máy nén trục vít xem có bị tắc nghẽn hay không. Để kiểm tra lọc khí trên đường ống, hãy kiểm tra sự chênh lệch áp suất trước và sau lọc khí. Nếu cần thiết, hãy thay thế thiết bị mới. |
5 | F93 | Lỗi tốc độ quay của máy nén. | Hãy kiểm tra máy nén của hệ thống điều hòa không khí. Nếu cần, tiến hành sửa chữa hoặc thay thế máy nén. |
6 | F95 | Nhiệt độ dàn ngoài trời cao quá mức cho phép. | Cần kiểm tra tình trạng quạt của dàn nóng để xem có bị hỏng hay không. Đồng thời, hãy thực hiện việc vệ sinh định kỳ cho dàn nóng của máy lạnh. |
7 | F96 | Bảo vệ quá nhiệt bộ Transistor công suất máy nén (hay IPM). | Hãy liên hệ với một dịch vụ sửa chữa điều hòa uy tín ngay lập tức để được kiểm tra và sửa chữa kịp thời. |
8 | F97 | Nhiệt độ máy nén quá cao. | Hãy kiểm tra máy nén của máy lạnh và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết. |
9 | F98 | Dòng tải máy nén quá cao | Nhanh chóng liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa điều hòa chuyên nghiệp để được kiểm tra và khắc phục ngay lập tức. |
10 | F99 | Xung DC ra máy nén quá cao. | Gọi điện thoại cho một thợ sửa chữa điều hòa chuyên nghiệp để kiểm tra và khắc phục. |
Trên thực tế, ngay khi bạn nhận biết cách thức đọc mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter, bạn có thể dễ dàng tìm được hướng xử lý nhanh chóng và chính xác nhất cho tình huống của mình.
Mã lỗi máy lạnh Panasonic – Lỗi H
STT | Mã lỗi | Lỗi | Cách khắc phục |
1 | H00 | Máy bình thường. | |
2 | H11 | Gặp sự cố về kết nối thông tin giữa khối bên trong và bên ngoài. | Hãy kiểm tra kết nối tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh của máy lạnh Panasonic bằng remote, đồng thời cài đặt lại dữ liệu tại dàn lạnh điều hòa. |
3 | H12 | Công suất khối trong nhà và khối ngoài trời có chênh lệch. | Kiểm tra và điều chỉnh công suất của cả dàn nóng và dàn lạnh. |
4 | H14 | Xảy ra lỗi với cảm biến nhiệt độ phòng. | Kiểm tra jack cắm giữa board mạch và đầu nối cảm biến. Đo điện trở của cảm biến và thay thế cảm biến nếu cần, nếu không khắc phục được thì thay thế board mạch tại dàn lạnh. Kiểm tra ống nhiệt dẫn nhiệt tại dàn lạnh xem có lỗi hay không, và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
5 | H15 | Cảm biến nhiệt độ máy nén gặp sự cố. | Kiểm tra cảm biến nhiệt độ của máy nén điều hòa và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
6 | H16 | Dòng điện tải máy nén quá thấp. | Kiểm tra Block của máy lạnh và liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp. |
7 | H19 | Lỗi xảy ra với quạt khối trong nhà. | Kiểm tra quạt tại dàn trong nhà. |
8 | H23 | Cảm biến nhiệt độ dàn trong nhà gặp sự cố và hư hỏng. | Cần kiểm tra cảm biến nhiệt độ của dàn lạnh và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế. |
9 | H24 | Lỗi xảy ra với cảm biến nhiệt độ dàn số 2 khối trong nhà (nếu có). | Hãy gọi cho một kỹ thuật viên sửa chữa máy lạnh có chuyên môn để được hỗ trợ. |
10 | H25 | Sự cố không bình thường với chức năng Nanoe G. | Kiểm tra lỗi e-ion và liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa máy lạnh Panasonic chuyên nghiệp để thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
11 | H26 | Sự cố không bình thường với chức năng Nanoe X. | Liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp để được hỗ trợ. |
12 | H27 | Có sự cố liên quan đến cảm biến nhiệt độ ở bên ngoài. | Hãy tiến hành kiểm tra và sửa chữa cảm biến trên máy lạnh. |
13 | H28 | Cảm biến nhiệt độ dàn ngoài trời gặp sự cố hoặc có trục trặc. | Cần kiểm tra cảm biến nhiệt độ của dàn nóng và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
14 | H30 | Cảm biến nhiệt độ đầu đẩy của máy nén có vấn đề. | Kiểm tra máy nén và ống dẫn nhiệt của máy nén, đồng thời liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp để thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu có hư hỏng nghiêm trọng. |
15 | H33 | Gặp sự cố với kết nối giữa khối trong nhà và khối ngoài trời. | Kiểm tra đường truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh, kiểm tra kết nối giữa hai dàn nóng và lạnh, kiểm tra nguồn cấp cho dàn nóng và dàn lạnh. |
16 | H34 | Cảm biến nhiệt độ bộ làm mát khối ngoài trời gặp sự cố. | Liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa có chuyên môn. |
17 | H35 | Đường nước ngưng bị dốc ngược. | Gọi cho một kỹ thuật viên sửa chữa có chuyên môn. |
18 | H36 | Cảm biến đường gas gặp sự cố. | Gọi cho một kỹ thuật viên sửa chữa máy lạnh có chuyên môn. |
19 | H37 | Cảm biến đường lỏng gặp sự cố. | Liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa máy lạnh chuyên môn. |
20 | H38 | Không đồng bộ giữa khối trong nhà và khối ngoài trời. | Kiểm tra lại cài đặt tại cả dàn nóng và dàn lạnh và thực hiện việc reset để đảm bảo đúng. |
21 | H58 | Gặp sự cố với mạch Patrol. | Lỗi này liên quan đến mạch điện tử của máy lạnh Panasonic, vì vậy cần liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa để kiểm tra và khắc phục. |
22 | H59 | Cảm biến Econavi gặp trục trặc, hoạt động bất thường (áp dụng cho các model trước năm 2016). | Lỗi này liên quan đến mạch điện tử, vì vậy cần liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa để kiểm tra và khắc phục. |
23 | H70 | Cảm biến ánh sáng gặp sự cố, không hoạt động đúng (áp dụng cho các model trước năm 2016). | Liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa máy lạnh có chuyên môn để kiểm tra và khắc phục. |
24 | H97 | Quạt khối ngoài trời gặp lỗi (áp dụng cho mô hình CU-S18xx/S24xx). | Kiểm tra quạt tại dàn nóng và thực hiện sửa chữa hoặc thay mới quạt nếu cần. |
25 | H98 | Nhiệt độ khối trong nhà tăng lên một cách bất thường (khi chuyển sang chế độ sưởi, chế độ heat). | Kiểm tra đường ống dẫn gas xem có bị nghẹt hay không. Kiểm tra quạt tại dàn lạnh, nếu quạt bị hỏng có thể dẫn đến không tản nhiệt được. Đồng thời, cần thực hiện bảo dưỡng và vệ sinh máy lạnh định kỳ. |
26 | H99 | Nhiệt độ dàn trong nhà giảm một cách đáng kể hoặc đóng băng. | Máy lạnh có thể bị thiếu gas, vì vậy cần liên hệ với trung tâm sửa chữa để kiểm tra đường ống gas và nạp gas. |
Nếu bạn gặp vấn đề với máy lạnh Panasonic của mình, hãy liên hệ với một kỹ thuật viên sửa chữa điều hòa chuyên nghiệp ngay lập tức. Đồng thời, bạn cũng có thể tìm kiếm thông tin chi tiết về mã lỗi trên bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic để có cái nhìn rõ ràng hơn về tình trạng sự cố của máy.
Mã lỗi máy lạnh Panasonic nội địa Nhật
STT | Mã lỗi | Lỗi | Cách khắc phục |
1 | E2 | Kiểm tra tín hiệu thông báo mức thoát nước trong nhà đang gặp sự cố và bất thường. Kiểm tra cảm biến thoát nước, mạch điện, bơm thoát nước và kiểm tra khe hở trong nhà xem có lỗi hay không. | Hãy liên hệ với một thợ sửa chữa điều hòa có chuyên môn để sửa và khắc phục. |
2 | E3 | Xác định vấn đề với cảm biến nhiệt trong phòng. | Hãy liên hệ với một thợ sửa chữa điều hòa có chuyên môn để sửa lỗi. |
3 | E4 | Kiểm tra cảm biến ống trong nhà xem có lỗi hay không. | Hãy gọi cho một thợ sửa có chuyên môn. |
4 | E5 | Xác định lỗi đến từ điều khiển từ xa. | Hãy liên hệ ngay với một thợ sửa điều hòa Panasonic có chuyên môn. |
5 | E6 | Kiểm tra dây truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh xem có lỗi hay không. | Đề nghị liên hệ với một thợ sửa điều hòa có chuyên môn. |
6 | E9 | Xác định vấn đề với louver, có liên quan đến hướng gió hoặc động cơ ổ địa chuyển đổi. | Hãy liên hệ ngay với một thợ sửa máy lạnh có chuyên môn. |
7 | E10 | Kiểm tra cảm biến bức xạ xem có vấn đề hay không. | Liên hệ với một thợ sửa điều hòa Panasonic có chuyên môn. |
8 | E11 | Xác định sự bất thường trong việc tăng hoặc giảm độ ẩm trong phòng. | Gọi cho một thợ sửa có chuyên môn. |
9 | E13 | Kiểm tra dòng điện, điện áp, pha mở, contactor, máy nén, điện từ và các vấn đề khiếm khuyết về chất nền gặp phải. | Hãy liên hệ với một thợ sửa điều hòa Panasonic giỏi chuyên môn. |
10 | E15 | Đây là lỗi bất thường liên quan đến cắt/giảm áp lực cao. Kiểm tra bộ trao đổi nhiệt xem có bị thổi, tắt, hoặc gặp vấn đề về chất nền. | Gọi cho một thợ sửa điều hòa có chuyên môn. |
11 | E16 | Xác định vấn đề với điện áp cung cấp, và kiểm tra bảng điều khiển ngoài trời xem có lỗi hay không. | Hãy liên hệ với một thợ sửa máy lạnh chuyên môn. |
12 | E17 | Kiểm tra cảm biến nhiệt bên ngoài xem có vấn đề hay không. | Hãy liên hệ với trung tâm bảo hành và dịch vụ sửa chữa máy lạnh để được hỗ trợ. |
13 | E18 | Kiểm tra cảm biến ống ngoài trời và cảm biến nhiệt ngoài trời xem có khe hở bị lỗi hay không. | Gọi cho một thợ sửa có chuyên môn. |
Lưu ý: Khi nhận biết lỗi điều hòa Panasonic, hãy liên hệ ngay với thợ sửa có chuyên môn để khắc phục sớm nhất.
>> Xem thêm: Top 7 app điều khiển điều hòa bằng điện thoại [Cập nhật 2023]
Trên đây là tổng hợp các mã lỗi máy lạnh Panasonic, Điện Máy ELC chúng tôi hi vọng rằng thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề có thể xảy ra trên máy lạnh của bạn. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, Điện Máy ELC luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc kiểm tra, sửa chữa và bảo dưỡng máy lạnh Panasonic của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để có được sự giúp đỡ chuyên nghiệp và đáng tin cậy.