Điều hòa là gì? Cấu tạo và phân loại máy lạnh, điều hòa chi tiết

Điều hòa, còn được gọi là điều hòa nhiệt độ hoặc điều hòa không khí, là một thiết bị điện sử dụng năng lượng để điều chỉnh nhiệt độ trong một không gian. Với công nghệ này, nhiệt độ, độ ẩm và độ sạch của không khí trong phòng được duy trì ổn định. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến thiết bị này, hãy cùng Điện Máy ELC tìm hiểu điều hòa là gì? Cấu tạo và phân loại máy lạnh, điều hòa chi tiết đón đọc qua bài viết dưới đây nhé!

Điều hòa là gì?

Điều hòa không khí, còn được gọi là điều hòa hoặc máy điều hòa nhiệt độ, đây là một thiết bị sử dụng điện để điều chỉnh nhiệt độ và cải thiện chất lượng không khí trong một không gian cụ thể. Chức năng điều chỉnh nhiệt độ có thể là làm lạnh hoặc sưởi ấm, đồng thời làm sạch không khí qua hệ thống lọc… Điều này giúp tạo ra một không gian thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng.

tìm hiểu điều hòa là gì
Điều hòa không khí là gì?

Điều hòa tiếng anh là gì? Máy lạnh tiếng anh là gì? Air Conditioner là cụm từ thông dụng được sử dụng nhiều để chỉ máy điều hòa, máy lạnh.

>>Xem thêm: Điều hòa trung tâm là gì? Có nên sử dụng không?

Cấu tạo của máy điều hòa, máy lạnh là gì?

Cấu tạo của  máy điều hòa, máy lạnh thông thường sẽ có 3 phần cơ bản như sau:

Khối ngoài trời – cục nóng

Khối ngoài trời của hệ thống điều hòa được bảo vệ bởi một vỏ kim loại và bao gồm các thành phần sau:

  • Máy nén điều hòa (lốc máy): Còn được gọi là compressor, nó có vai trò hút chân không tại dàn lạnh và nén gas dưới áp suất cao, làm cho chất lỏng chuyển thành dạng lỏng tại dàn nóng. Máy nén được coi là trái tim của hệ thống điều hòa vì nó ảnh hưởng đến hiệu suất làm mát, tiêu thụ điện và mức độ ồn.
  • Dàn nóng điều hòa: Chịu trách nhiệm tản nhiệt ra môi trường bên ngoài khi chất lạnh dưới áp suất cao được làm lạnh và tỏa nhiệt. Dàn nóng bao gồm một chuỗi các ống đồng chạy song song và được bọc bởi một dàn lá tản nhiệt bằng đồng hoặc nhôm.
  • Quạt dàn nóng điều hòa: Có nhiệm vụ hút không khí vào dàn nóng, giúp dàn nóng trao đổi nhiệt với môi trường bên ngoài.
  • Tụ điện khởi động: Được sử dụng để khởi động động cơ điện của máy nén.
cấu tạo của máy điều hòa
Cấu tạo của máy điều hòa, máy lạnh là gì?

Khối trong nhà – cục lạnh

Khối bên trong của hệ thống điều hòa bao gồm các thành phần sau:

  • Dàn lạnh máy lạnh: Có tác dụng hấp thụ nhiệt trong phòng để chất lạnh mang đi ra ngoài. Dàn lạnh của máy lạnh có cấu trúc tương tự như dàn nóng.
  • Quạt dàn lạnh: Tạo luồng không khí liên tục thông qua dàn lạnh để tăng khả năng hấp thụ nhiệt. Nếu quạt dàn lạnh hoạt động yếu hoặc không hoạt động, điều hòa sẽ không thể làm mát toàn bộ không gian.
  • Bảng điều khiển: Được lắp trên đơn vị trong nhà, là bộ điều khiển và kiểm soát hoạt động của toàn bộ hệ thống điều hòa.
  • Hệ thống bộ lọc: Loại bỏ bụi, ngăn chặn vi khuẩn và làm sạch không khí trong không gian.

Hệ thống ống đồng, dẫn gas lạnh

  • Ống dẫn gas: Có tác dụng dẫn gas từ dàn lạnh đến dàn nóng. Ống dẫn gas thường được làm từ đồng, có khả năng chịu áp suất, nhiệt độ cao và không bị oxy hóa.
  • Van điều chỉnh: Là bộ phận giúp giảm áp suất của gas lạnh sau khi đi qua dàn nóng. Sau khi đi qua van điều chỉnh, gas lạnh chuyển sang trạng thái khí với áp suất thấp và nhiệt độ thấp.

Ngoài những thành phần chính đã nêu, hệ thống điều hòa, máy lạnh còn bao gồm nhiều bộ phận khác như cảm biến nhiệt độ dàn lạnh, khung vỏ, ống dẫn nước, bộ phận an toàn và nhiều thành phần khác.

>>Xem thêm: Các chế độ điều hòa thông dụng | Chế độ nào tiết kiệm điện?

Nguyên lý hoạt động của điều hòa

Khi gas lạnh ở trạng thái khí được nén bởi một động cơ với áp suất cao, nó sẽ chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng và tỏa ra nhiệt. Nhiệt lượng này được truyền đến môi trường xung quanh thông qua dàn nóng của block ngoài trời.

Gas lạnh từ cục nóng được dẫn qua hệ thống ống đồng đến dàn lạnh của khối trong nhà. Thông qua hệ thống van tiết lưu, áp suất của gas sẽ giảm, dẫn đến sự chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí và nhiệt độ giảm đáng kể.

Nguyên lý hoạt động điều hòa như thế nào
Bản đồ nguyên lý hoạt động của máy điều hòa

Khí gas có nhiệt độ thấp được đưa đến dàn lạnh và hấp thụ nhiệt từ không khí tại dàn lạnh trong block bên trong của hệ thống điều hòa trong nhà. Quá trình tuần hoàn liên tục này làm giảm nhiệt độ của không khí trong phòng.

>>Xem thêm: Cách bơm ga máy lạnh, điều hòa đúng chuẩn, đơn giản tại nhà

Phân loại máy lạnh, máy điều hòa

Dựa vào khả năng xử lý nhiệt

  • Máy điều hòa 1 chiều: Chỉ chế độ làm lạnh được áp dụng, phù hợp với các khu vực có khí hậu nóng quanh năm. Ví dụ, Miền Nam thường xuyên trải qua khí hậu nóng bức, do đó, các gia đình thường ưa chuộng sử dụng máy lạnh 1 chiều làm lạnh.
  • Máy điều hòa 2 chiều: Máy lạnh này có tính năng cả làm mát và sưởi ấm, phù hợp với các vùng có hai mùa rõ rệt là mùa lạnh và mùa nóng, như miền Bắc và vùng cao như Đà Lạt, Lâm Đồng.

Dựa vào kiểu dáng thiết kế

Các loại điều hòa dân dụng được phân loại theo kiểu dáng thiết kế, phụ thuộc vào yếu tố thẩm mỹ, ưu tiên tính công năng, diện tích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật lắp đặt. Cụ thể, có ba loại chính là: điều hòa treo tường, điều hòa tủ đứng (cây) và điều hòa âm trần.

  • Điều hòa treo tường: Đây là loại điều hòa phổ biến nhất với kiểu dáng treo tường, dễ dàng lắp đặt và có giá thành thấp hơn so với các loại điều hòa khác. Điều hòa treo tường thường có công suất từ 9000 BTU đến 24.000 BTU. Nó được sử dụng rộng rãi trong gia đình, phòng ngủ, nhà nghỉ, văn phòng, khách sạn, nhà hàng…
  • Điều hòa tủ đứng: Điều hòa dạng tủ đứng có công suất vừa và lớn, giá cả tương đối cao và chiếm diện tích sàn. Nó thích hợp cho các cửa hàng, văn phòng công ty có diện tích lớn và nhu cầu sử dụng điều hòa một cách linh hoạt. Điều hòa tủ đứng thường có công suất từ 21.000 BTU đến 100.000 BTU.
  • Điều hòa âm trần: Điều hòa âm trần có công suất vừa và lớn, giá cả cao hơn hai loại khác, nhưng lại có tính thẩm mỹ cao và giúp tiết kiệm diện tích. Nó thường được sử dụng trong siêu thị, cửa hàng, văn phòng, nhà hàng, khách sạn quy mô lớn. Tương tự như điều hòa tủ đứng, điều hòa âm trần có công suất lớn từ 21.000 BTU đến 100.000 BTU.
Phân loại máy lạnh điều hòa
Phân loại máy lạnh, máy điều hòa

Dựa vào công suất BTU, HP

Đơn vị BTU là gì?

BTU là đơn vị đo công suất nhiệt theo thang đo Anh Mỹ (BTU – British Thermal Unit). Tương ứng, 1 BTU ≈ 1055 J = 0,293 Wh.

Đối với điều hòa gia đình, công suất 9000 BTU/h được coi tương đương với 1 HP (1 ngựa). Tương tự, điều hòa 12000 BTU tương đương với 1,5 HP (1,5 ngựa). Với một điều hòa có công suất 9000 BTU/h, năng lượng sản sinh trong một giờ là 9000 x 0,293 = 2637W.

Công suất điều hòa phù hợp cho diện tích phòng làm mát

Diện tích phòng (Thể tích)Công suất phù hợp (BTU)Kiểu điều hòa phù hợp
<15m²  (≤ 45m³)9.000Treo tường
15m² – 20m² (≤ 60m³)12.000Treo tường
20m² – 30m² (≤ 80m³)18.000 – 21.000Treo tường

Điều hòa cây

30m² – 40m²

(≤ 120m³)

24.000 – 27.000Treo tường

Điều hòa cây

Âm trần

>40m²> 36.000Điều hòa cây

Âm trần

>>Xem thêm: Cách tính công suất điều hòa phù hợp với diện tích phòng

Những vấn đề cần lưu ý khi lắp đặt và sử dụng máy điều hòa

Khi lắp đặt và sử dụng máy điều hòa, có những vấn đề quan trọng cần lưu ý như sau:

  • Vị trí lắp đặt: Chọn một vị trí phù hợp và thoáng mát để lắp đặt máy điều hòa. Tránh lắp đặt gần các nguồn nhiệt, nguồn ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc gần các nguồn nhiễu âm thanh. Đảm bảo không có vật cản gây cản trở luồng không khí vào và ra khỏi máy.
  • Hướng gió: Định hướng gió từ máy điều hòa phù hợp để đạt hiệu quả làm mát tốt nhất. Đảm bảo gió điều hòa không trực tiếp thổi vào người ngồi hoặc gió trực tiếp thổi lên giường ngủ.
  • Bảo dưỡng và vệ sinh: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ và vệ sinh máy điều hòa để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả. Vệ sinh bộ lọc không khí, làm sạch dàn lạnh và dàn nóng, kiểm tra và vệ sinh ống dẫn gas và ống thoát nước định kỳ.
  • Điều chỉnh nhiệt độ: Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp để tiết kiệm năng lượng và tạo sự thoải mái. Không đặt nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao, điều chỉnh theo nhu cầu thực tế và điều kiện thời tiết.
  • Sử dụng chế độ tiết kiệm năng lượng: Tận dụng các chế độ tiết kiệm năng lượng có sẵn trên máy điều hòa như chế độ Eco hoặc chế độ hẹn giờ. Tắt máy khi không sử dụng hoặc khi rời khỏi phòng trong thời gian dài.
  • Kiểm tra và bảo trì định kỳ: Kiểm tra các thành phần và chức năng của máy điều hòa định kỳ. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, nên gọi dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa.

>>Xem thêm: Cách hẹn giờ điều hòa panasonic và cách tắt

Như vậy, trên đây Điện Máy ELC đã chia sẻ cho các bạn chi tiết điều hòa là gì? Cấu tạo và phân loại máy lạnh, điều hòa chi tiết. Hy vọng rằng, qua bài viết này bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức về thiết bị này để lựa chọn một chiếc máy lạnh phù hợp cho gia đình mình hơn nhé!

Bài viết liên quan
preloader